HỌC DIỆN CHẨN CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

8/14/2024

Bộ vị Diện Chẩn tương thích với cơ thể và nội tạng.

 Công Thức: Bộ Huyệt + Bộ Vị Tương Thích

Tham gia group Zalo để chia sẻ kinh nghiệm nhé.

Cấp Chứng Chỉ Xoa Bóp Bấm Huyệt Vật Lí Trị Liệu : Tại Đây


Mua Sách Học Diện Chẩn và phác đồ Cơ Bản đến Nâng Cao

Bấm Tại Đây


BỘ VỊ CỦA CÁC BỘ PHẬN DIỆN CHẨN. 


1. Đỉnh đầu: 126, 103, 50, 51, 37, 87, 106, 365, 189. 


2. Nửa bên đầu: 41, 54, 55, 100, 180, 61, 3, 184, 437, 51, 235.


3. Sau đầu gáy: 87, 106, 156, 26, 8, 65, 188, 290, 100, 54, 55, 201, 267, 127.


4. Trán: 60, 39, 51, 37, 106, 61, 103, 197.


5. Toàn đầu: 37, 50, 103, 87, 51, 0, 19, 26.


6. Tai: 65, 179, 290, 235, 197, 45, 41, 421, 145, 15, 138, 57, 0, 332.


7. Gờ  mày: 156, 467.


8. Niêm mạc: 26, 3, 61, 19, 79, 13.


9. Não, thần kinh: 1, 124, 103, 300, 34, 126, 125, 65, 197, 175, 8.


10.  Dương vật: 19, 63, 1, 50, 0, 26, 37, 53, 235, 23, 174.


11.  Dịch hoàn: 7, 113, 287, 73, 156, 35, 65.


12.  Âm hộ: 3, 63, 19.


13.  Tử cung: 61, 63, 1, 53, 19, 174, 23.


14.  Buồng trứng: 7, 113, 287, 65, 73, 156, 347, 210.


15.  Hậu môn: 19, 126, 365, 50, 127, 143.


16.  Tim ( tâm – tâm bào): 8, 12, 20, 269, 34, 55, 276, 59, 60, 57, 106, 107, 191, 103, 87, 127.


17.  Ruột non ( tiểu trường): 127, 22, 34, 8, 236, 226, 227, 228, 29.


18.  Gan ( can): 50, 103, 197, 58, 189, 423, 233, 356, 47, 303, 421, 70.


19.  Mật ( đởm): 41, 184, 139, 54, 55, 124.


20.  Lá lách ( tỳ): 37, 40, 124, 132, 481, 423.


21.  Tụy tạng ( tỳ): 38, 63, 7, 113, 17.


22.  Bao tử ( vị): 39, 120, 121, 64, 5, 7, 113, 37, 61, 54, 55, 45, 63, 19, 50, 127, 310, 405, 34, 74, 421.


23.  Phổi ( phế): 26, 3, 13, 61, 28, 132, 491, 125, 128, 269, 276, 279, 275, 109, 310, 360.


24.  Ruột già ( đại trường): 342, 19, 38, 9, 143, 104, 105, 561, 98, 97, 510.


25.  Thận: 0, 300, 1, 45, 19, 43, 290, 17, 29, 22, 38, 560, 210, 342, 301, 302, 73, 219.


26.  Bọng đái: 85, 87, 22, 235, 53, 26, 126, 29, 3, 290, 60, 89, 73.


27.  Mắt: 102, 100, 130, 188, 196, 80, 330, 197, 175, 103, 423, 422, 421, 16, 6, 106, 12.


28.  Mũi: 126, 377, 379, 103, 106, 107, 108, 26, 184, 1, 61, 39, 138, 467, 7, 50, 19, 3, 240.


29.  Môi, miệng: 37, 39, 61, 3, 53, 236, 127, 228, 29, 227, 226, 8.


30.  Cổ: 26, 19, 8, 12, 106, 107, 20, 290.


31.  Họng: 8, 312, 61, 14, 275, 96, 109, 19, 26


32.  Lưỡi: 8, 79, 312, 57, 60, 26, 109, 196, 61.


33.  Răng: 8, 188, 196, 26, 34, 57, 60, 39, 38, 45, 127, 22, 300, 0, 180, 14, 100, 3, 16.


34.  Mặt: 60, 57, 37, 58, 61, 39, 3.


35.  Bả vai: 477, 106, 107, 310, 360, 34, 97, 98, 13, 421, 120, 139, 38, 12, 4, 0, 124.


36.  Khớp vai: 88, 65, 559, 278, 564, 73, 354, 219.


37.  Cánh tay trên: 97, 98, 99, 360, 267, 60, 51, 38, 0, 73.


38.  Khuỷu tay: 28, 98, 99, 360, 267, 60, 51, 0, 73.


39.  Cổ tay: 100, 130, 235, 41, 70, 131, 0.


40.  Bàn tay: 460, 130, 60.


41. Các khớp ngón tay: 19, 460, 130, 60, 50.


42.  Ngón tay cái: 61, 180, 3.


43.  Ngón tay trỏ: 319, 39, 117, 100.


44.  Ngón tay giữa: 38, 44, 195, 50.


45.  Ngón tay áp út: 29, 222, 185, 459.


46.  Ngón tay út: 85, 191, 60, 0.


47.  Mông:5, 210, 219, 377, 277, 91.


48.  Háng: 64, 74, 145.


49.  Đùi: 7, 17, 133, 38, 37, 50, 3, 19.


50.  Khoeo (nhượng): 29, 222.


51.  Đầu gối: 9, 96, 197, 39, 156, 422, 129.


52.  Cẳng chân: 6, 96, 156, 50, 300, 85.


53.  Cổ chân: 107, 310, 347.


54.  Bàn chân: 34, 51.


55.  Gót chân: 127, 107, 310, 461, 286.


56.  Ngón chân cái: 97, 254, 343.


57.  Ngón chân trỏ: 255, 34, 344.


58.  Ngón chân giữa: 256, 345, 477, 65.


59.  Ngón chân áp út: 257, 346, 240.


60.  Ngón chân út: 292, 293, 26.


61.  Ngực: 189, 73, 467, 491, 269, 3, 60, 13.


62.  Vú: 60, 63, 12, 73, 39, 59, 179, 283.


63.  Cột sống lưng: 19, 342, 1, 143, 63, 558, 559, 560, 219, 19.


64.  Thắt lưng: 290, 1, 19, 43, 45, 342, 341, 300, 21, 0, 210, 560, 127.


65.  Giữa 2 bả vai: 310, 491, 360, 565, 561, 421, 420, 332.


66.  Quanh rốn (bụng): 127, 0, 113, 29, 222, 53, 63.


67.  Trên rốn: 19, 63, 53, 61, 58, 39, 37, 50, 7, 17, 113.


68.  Dưới rốn: 127, 22, 87, 235, 156, 347, 236, 227.